Châu phi cận sahara là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Châu Phi cận Sahara là khu vực lục địa châu Phi nằm phía nam sa mạc Sahara, bao gồm các tiểu vùng Tây Phi, Trung Phi, Đông Phi, Sừng châu Phi và Nam Phi. Ranh giới tự nhiên sa mạc Sahara phân tách vùng này với Bắc Phi và thể hiện qua khí hậu, địa hình, ngôn ngữ và văn hóa đa dạng, từ rừng mưa nhiệt đới đến savanna bán khô hạn.
Định nghĩa và giới hạn địa lý
Châu Phi cận Sahara (Sub-Saharan Africa) bao gồm toàn bộ lục địa châu Phi nằm về phía nam sa mạc Sahara, không tính Bắc Phi (Maghreb) và Ai Cập. Giới hạn phía bắc là ranh giới thiên nhiên do sa mạc Sahara tạo nên, phía đông giáp Ấn Độ Dương, phía tây giáp Đại Tây Dương và phía nam giáp mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope).
Phân vùng học thuật thường chia khu vực thành năm vùng tiểu khu vực dựa trên địa lý và văn hóa:
- Tây Phi: từ Senegal, Mali, Burkina Faso đến Nigeria và Bờ Biển Ngà.
- Trung Phi: gồm Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, CHDC Congo.
- Đông Phi: Kenya, Tanzania, Uganda, Rwanda, Burundi, Somalia, Ethiopia, cùng các quần đảo Seychelles, Mauritius.
- Nam Phi: Nam Phi, Botswana, Namibia, Zimbabwe, Mozambique, Lesotho, Swaziland.
- Sừng châu Phi: Eritrea, Djibouti, Somalia và Ethiopia.
Giới hạn này phản ánh khác biệt về khí hậu, địa hình, lịch sử và ngôn ngữ so với vùng Bắc Phi. Theo Ngân hàng Thế giới, khu vực cận Sahara là nơi sinh sống của hơn 1,2 tỷ người, chiếm khoảng 15% dân số toàn cầu World Bank.
Đặc điểm địa hình và địa mạo
Địa hình Châu Phi cận Sahara rất đa dạng, với cao nguyên lớn, thung lũng nứt giãn, đồng bằng phù sa và vùng ven biển thấp. Cao nguyên Ethiopia, cao nguyên vồ Quần đảo Jos (Nigeria) và cao nguyên Angolan là những vùng đất cao trên 1.500 m, nơi bắt nguồn của nhiều hệ thống sông lớn.
Thung lũng Đông Phi (East African Rift) trải dài hơn 6.000 km, hình thành các hồ nước sâu như hồ Tanganyika (1.470 m) và hồ Malawi (700 m). Đây là khu vực có hoạt động địa chất mạnh, với các núi lửa vẫn đang phun trào và động đất định kỳ.
Tiểu vùng | Đặc điểm chính | Độ cao trung bình |
---|---|---|
Cao nguyên Ethiopia | Nguồn sông Nile, địa hình gồ ghề | 1.500–3.000 m |
Thung lũng Đông Phi | Hệ nứt giãn, hồ sâu, núi lửa | −150 đến 2.886 m |
Đồng bằng ven sông Niger | Phù sa màu mỡ, nông nghiệp | 20–200 m |
Ven biển Nam Phi | Bãi cát, đầm phá, du lịch | 0–500 m |
Đồng bằng châu thổ Niger và sông Sénégal cung cấp đất phù sa dày, hình thành các vùng nông nghiệp trọng điểm. Vùng ven biển phía Nam tập trung các bãi biển cát trắng và đầm phá ven biển, hỗ trợ du lịch và đánh bắt thủy sản.
Khí hậu và hệ sinh thái
Khí hậu Châu Phi cận Sahara thay đổi mạnh theo vĩ độ và độ cao, từ khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm ướt ở Tây Phi ven biển, đến bán khô hạn và khô hạn ở Sahel, tiếp đến khí hậu núi cao ôn đới tại các cao nguyên như Ethiopia.
- Rừng mưa nhiệt đới: Tây Phi ven bờ Đại Tây Dương, đa dạng sinh học cao, mưa >2.000 mm/năm.
- Savanna: Đông và Nam Phi, mùa mưa rõ rệt, nơi sinh sống của đàn thú lớn như voi, sư tử, tê giác.
- Sahel bán khô hạn: dải chuyển tiếp giữa Sahara và savanna, lượng mưa 200–600 mm/năm.
- Đồng cỏ cao nguyên: Kenya, Tanzania, Uganda, rải rác bụi cây, khí hậu mát mẻ về đêm.
Các khu bảo tồn và công viên quốc gia như Serengeti (Tanzania), Masai Mara (Kenya), Okavango Delta (Botswana) bảo vệ loài đặc hữu và tạo điều kiện cho hệ sinh thái phát triển bền vững CIA World Factbook.
Dân cư và ngôn ngữ
Khu vực này tập trung hơn 1,2 tỷ dân với mật độ phân bố không đồng đều: tập trung cao ở đồng bằng sông, đô thị lớn như Lagos (Nigeria), Kinshasa (CHDC Congo), Nairobi (Kenya), Abidjan (Bờ Biển Ngà).
Ngôn ngữ bản địa phong phú với hơn 2.000 ngôn ngữ thuộc ba hệ ngôn ngữ chính: Niger–Congo, Nilo-Saharan và Khoisan. Tiếng Anh, Pháp và Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia do lịch sử thuộc địa, hỗ trợ giao thương và hành chính.
Quốc gia | Dân số (triệu) | Ngôn ngữ chính thức |
---|---|---|
Nigeria | 216 | Tiếng Anh |
CHDC Congo | 108 | Tiếng Pháp, Kiswahili |
Kenya | 54 | Tiếng Anh, Kiswahili |
Nam Phi | 60 | 11 ngôn ngữ (gồm tiếng Anh, Afrikaans) |
Đô thị hóa nhanh tạo nên các trung tâm đa văn hóa, thúc đẩy phát triển kinh tế — xã hội nhưng cũng đặt áp lực lên hạ tầng cơ sở, giáo dục và y tế. Tỉ lệ thành thị trung bình đạt ~45% và dự kiến còn tăng trong thập kỷ tới African Union.
Kinh tế và phát triển
Châu Phi cận Sahara có GDP danh nghĩa khoảng 2,6 nghìn tỷ USD (2023), chiếm chưa đến 3% GDP toàn cầu nhưng đóng góp khoảng 7% tăng trưởng kinh tế thế giới nhờ tốc độ tăng trưởng trung bình 4–5%/năm IMF Regional Economic Outlook.
Nông nghiệp vẫn là ngành chủ lực, tạo việc làm cho hơn 60% lực lượng lao động, với các sản phẩm chính gồm lúa gạo, ngô, cacao, cà phê và cao su. Tuy nhiên, giá trị sản xuất thấp do công nghệ canh tác truyền thống, phụ thuộc vào mưa, và thiếu kết nối hạ tầng giao thông.
Khai khoáng và năng lượng đóng góp đáng kể vào xuất khẩu: dầu mỏ (Nigeria, Angola), khí tự nhiên (Mozambique, Tanzania), khoáng sản (kim cương ở Botswana, vàng ở Ghana). Dịch vụ tài chính, viễn thông và du lịch đang dần phát triển, chiếm trên 40% GDP khu vực.
Ngành | Đóng góp GDP (%) | Tỉ lệ lao động (%) |
---|---|---|
Nông nghiệp | 22 | 60 |
Công nghiệp | 26 | 17 |
Dịch vụ | 52 | 23 |
Chỉ số phát triển con người (HDI) trung bình ở mức 0,547, thấp hơn trung bình toàn cầu 0,732. Khoảng 40% dân số sống dưới mức nghèo quốc tế (1.90 USD/ngày) World Bank WDI, cho thấy khoảng cách lớn giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.
Chính trị và thể chế
Châu Phi cận Sahara gồm hơn 40 quốc gia với nhiều hình thức thể chế từ dân chủ đa đảng đến chuyên quyền. Từ năm 1990 đến nay, số nước tổ chức bầu cử tự do tăng nhưng chất lượng quản trị vẫn còn nhiều hạn chế do tham nhũng, bất ổn chính trị và xung đột vũ trang.
Tổ chức Liên minh châu Phi (AU) và Cộng đồng Kinh tế Tây Phi (ECOWAS) đóng vai trò trung gian hòa giải xung đột, thúc đẩy liên kết kinh tế và tự do di chuyển. ECOWAS can thiệp ở Mali và Gambia để khôi phục nền dân chủ sau đảo chính quân sự.
Vấn đề an ninh ở Sahel (Mali, Niger, Burkina Faso) vẫn căng thẳng do hoạt động của các nhóm vũ trang Hồi giáo, khủng bố và buôn bán ma túy xuyên biên giới. Tình trạng di cư cưỡng bức và khủng hoảng nhân đạo tại Tigray (Ethiopia) cũng đặt ra thách thức lớn cho cộng đồng quốc tế UN OCHA.
Lịch sử và di sản văn hóa
Châu Phi cận Sahara từng là nơi hình thành các vương quốc hùng mạnh như Ghana, Mali và Songhai (thế kỷ 8–16). Đế chế Mali dưới thời Mansa Musa trở thành trung tâm thương mại vàng, muối và trung chuyển nô lệ tại Timbuktu.
Từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20, thực dân châu Âu phân chia vùng đất này tại Hội nghị Berlin (1884–85), dẫn đến biên giới hiện tại nhưng phá vỡ hệ thống bản địa, gây ra xung đột sắc tộc sau độc lập.
Di sản văn hóa phong phú với âm nhạc (highlife, Afrobeat, soukous), nghệ thuật điêu khắc gỗ (Bambara, Yoruba), và truyền thống kể chuyện qua griot ở Tây Phi. Di sản kiến trúc gồm kim tự tháp Meroë (Sudan), nhà thờ đá Lalibela (Ethiopia) và thành phố cổ Great Zimbabwe.
Thách thức phát triển bền vững
Biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp, Sahel sa mạc hóa lan rộng, trong khi mưa lớn gây lũ lụt ở Tây Phi. Nguồn nước sạch khan hiếm, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng và sản xuất nông nghiệp.
Thiếu đầu tư vào y tế và giáo dục: tỷ lệ biết chữ trung bình 65%, dưới chuẩn 90% của Liên hợp quốc. Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi là 68/1.000, so với 38/1.000 toàn cầu UN SDG Report.
- Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng: đường bộ kém phát triển, điện lưới chưa phủ kín.
- Chênh lệch giàu nghèo và đô thị hóa nhanh gây áp lực lên nhà ở, vệ sinh môi trường.
- Xung đột tài nguyên và di cư nội bộ: cạnh tranh đất đai giữa dân du mục và nông dân.
Triển vọng và hợp tác quốc tế
Chiến lược “Agenda 2063” của AU định hướng tăng trưởng bền vững, liên kết khu vực qua Cộng đồng Kinh tế Châu Phi (AfCFTA) nhằm xóa bỏ thuế quan, mở cửa thị trường 1,3 tỷ dân AU Agenda 2063.
Hợp tác song phương và đa phương với EU, Trung Quốc, Mỹ qua đầu tư hạ tầng (Sáng kiến Vành đai và Con đường, “Team Europe”), hỗ trợ kỹ thuật và viện trợ phát triển chính thức (ODA) khoảng 50 tỷ USD/năm.
Thanh niên chiếm 60% dân số, xu hướng kinh tế số phát triển nhanh với fintech, thương mại điện tử, khởi nghiệp sáng tạo. Dự báo trong thập kỷ tới, tăng trưởng GDP có thể đạt 6–7%/năm nếu cải thiện quản trị, giáo dục và hạ tầng số.
Tài liệu tham khảo
- International Monetary Fund. (2024). Regional Economic Outlook: Sub-Saharan Africa. imf.org
- World Bank. (2024). World Development Indicators. databank.worldbank.org
- United Nations. (2023). Sustainable Development Goals Report. unstats.un.org
- African Union. (2015). Agenda 2063: The Africa We Want. au.int
- United Nations Office for the Coordination of Humanitarian Affairs. (2023). Eastern and Southern Africa. unocha.org
- Martin, P., & Taylor, J. (2022). The New Demographics of Sub-Saharan Africa. Oxford University Press.
- Encyclopedia of African History. (2018). Oxford University Press.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề châu phi cận sahara:
- 1
- 2
- 3